Danh từ và Động từ
Danh từ nam tính (Masculine Nouns)
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘a’
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘i’
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘ī’
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘u’
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘u’ bất quy tắc (Mẫu Pitu/pitar)
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘u’ bất quy tắc (Mẫu Kattu/kattār)
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘vantu/mantu’
- Danh từ nam tính vĩ từ ‘ū’
Danh từ nữ tính (Feminine Nouns)
- Danh từ nữ tính vĩ từ ‘ā’
- Danh từ nữ tính vĩ từ ‘i’
- Danh từ nữ tính vĩ từ ‘ī’
- Danh từ nữ tính vĩ từ ‘u’
- Danh từ nữ tính vĩ từ ‘u’ bất quy tắc (Mẫu Mātu/Mātar)
- Danh từ nữ tính vĩ từ ‘vantu/mantu’
Đại từ nhân xưng
Trạng từ
Động từ (Verbs)
- Thì Hiện Tại (Vattamānā)
- Thì Bất Định Khứ (Ajjatanī)
- Thì Tương lai (Bhavissantī)
- Lối Mệnh Lệnh (Pañcamī)
- Lối Khả Năng (Sattamī)
- Động từ bất quy tắc ngữ căn ‘as’
- Động từ bất quy tắc ngữ căn ‘bhū’