Đọc hiểu Pāḷi (Pāḷi learning)

Danh từ và Động từ

Danh từ nam tính (Masculine Nouns)

  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘a’
  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘i’
  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘ī’
  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘u’
  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘u’ bất quy tắc (Mẫu Pitu/pitar)
  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘u’ bất quy tắc (Mẫu Kattu/kattār)
  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘vantu/mantu’
  • Danh từ nam tính vĩ từ ‘ū’

Danh từ nữ tính (Feminine Nouns)

  • Danh từ nữ tính vĩ từ ‘ā’
  • Danh từ nữ tính vĩ từ ‘i’
  • Danh từ nữ tính vĩ từ ‘ī’
  • Danh từ nữ tính vĩ từ ‘u’
  • Danh từ nữ tính vĩ từ ‘u’ bất quy tắc (Mẫu Mātu/Mātar)
  • Danh từ nữ tính vĩ từ ‘vantu/mantu’

Đại từ nhân xưng

  • Đại từ nhân xưng

Trạng từ

  • Trạng từ

Động từ (Verbs)

  • Thì Hiện Tại (Vattamānā)
  • Thì Bất Định Khứ (Ajjatanī)
  • Thì Tương lai (Bhavissantī)
  • Lối Mệnh Lệnh (Pañcamī)
  • Lối Khả Năng (Sattamī)
  • Động từ bất quy tắc ngữ căn ‘as’
  • Động từ bất quy tắc ngữ căn ‘bhū’

Khác

  • Tổng hợp danh từ
  • Tổng hợp động từ
  • Tổng hợp chia động từ

Đọc hiểu Pāḷi (Pāḷi learning)

  • Đọc hiểu Pāḷi (Pāḷi learning)

    Tài liệu ngữ pháp và từ vựng Pāḷi với giải thích tiếng Việt