Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
- tattha, tatra = ở đó/đấy (there)
- ettha, idha, iha = ở đây (here)
- upari = ở trên (up, over)
- tiriyaṃ = ngang qua (cross)
- kattha, kuhiṃ = ở đâu? (where?)
- anto = ở trong (inside)
- antarā = ở giữa (between)
- sabbattha = mỗi/khắp nơi (everywhere)
- ekattha = tại một nơi/chỗ (in one place)
- kuto = từ đâu? (from where?)
- tato = từ đó/đấy (from there)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
- kadā? = khi nào? (when?)
- tadā = khi ấy (then, at that time)
- sadā = luôn luôn (always)
- idāni, dāni = hiện thời, bây giờ (now, at present)
- ajja = hôm/ngày nay (today)
- suve, sve = ngày mai (tomorrow)
- parasuve = hôm một (day after tomorrow)
- pāto = buổi sáng (morning)
- hīyo, hiyyo = hôm qua (yesterday)
- parahīyo = ngày kia (day before yesterday)
- yadā(qhdat)... tadā... = khi nào... khi ấy... (when... then...)
- ekadā = 1 ngày nọ (one day, once upon a time)
- pacchā = sau đó, về sau (afterwards, later)
- purā = trước đây, thuở xưa (before, formerly)
- sāyaṃ = buổi tối (evening)